Hỗ trợ cho 135 loại tiền tệ

Là một phần trong nỗ lực tiếp tục của chúng tôi để làm cho Kerika dễ sử dụng và dễ mua từ bất cứ đâu trên thế giới, hệ thống định giá mới của chúng tôi sẽ cho phép khách hàng thanh toán bằng bất kỳ đồng tiền nào sau đây:

USD – Đô la Mỹ
AED – Dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
AFN – Afghani Afghanistan
ALL – Lek Albania
AMD – Dram Armenia
ANG – Gulden Antille Hà Lan
AOA – Kwanza Angola
ARS – Peso Argentina
AUD – Đô la Úc
AWG – Florin Aruba
AZN – Manat Azerbaijan
BAM – Mark chuyển đổi Bosnia và Herzegovina
BBD – Đô la Barbados
BDT – Taka Bangladesh
BGN – Lev Bulgaria
BIF – Franc Burundi
BMD – Đô la Bermuda
BND – Đô la Brunei
BOB – Boliviano Bolivia
BRL – Real Brazil
BSD – Đô la Bahamas
BWP – Pula Botswana
BYN – Ruble Belarus
BZD – Đô la Belize
CAD – Đô la Canada
CDF – Franc Cộng hòa Congo
CHF – Franc Thụy Sĩ
CLP – Peso Chile
CNY – Nhân dân tệ Trung Quốc
COP – Peso Colombia
CRC – Colón Costa Rica
CVE – Escudo Cape Verde
CZK – Koruna Séc
DJF – Franc Djibouti
DKK – Krone Đan Mạch
DOP – Peso Cộng hòa Dominica
DZD – Dinar Algérie
EGP – Bảng Ai Cập
ETB – Birr Ethiopia
EUR – Euro
FJD – Đô la Fiji
FKP – Bảng Quần đảo Falkland
GBP – Bảng Anh
GEL – Lari Georgia
GIP – Bảng Gibraltar
GMD – Dalasi Gambia
GNF – Franc Guinea
GTQ – Quetzal Guatemala
GYD – Đô la Guyana
HKD – Đô la Hồng Kông
HNL – Lempira Honduras
HTG – Gourde Haiti
HUF – Forint Hungary
IDR – Rupiah Indonesia
ILS – Shekel Mới Israel
INR – Rupee Ấn Độ
ISK – Króna Iceland
JMD – Đô la Jamaica
JPY – Yên Nhật
KES – Shilling Kenya
KGS – Som Kyrgyzstan
KHR – Riel Campuchia
KMF – Franc Comoros
KRW – Won Hàn Quốc
KYD – Đô la Quần đảo Cayman
KZT – Tenge Kazakhstan
LAK – Kip Lào
LBP – Bảng Liban
LKR – Rupee Sri Lanka
LRD – Đô la Liberia
LSL – Loti Lesotho
MAD – Dirham Maroc
MDL – Leu Moldova
MGA – Ariary Madagascar
MKD – Denar Macedonia
MMK – Kyat Myanmar
MNT – Tögrög Mông Cổ
MOP – Pataca Macao
MUR – Rupee Mauritius
MVR – Rufiyaa Maldives
MWK – Kwacha Malawi
MXN – Peso Mexico
MYR – Ringgit Malaysia
MZN – Metical Mozambique
NAD – Đô la Namibia
NGN – Naira Nigeria
NIO – Còrdoba Nicaragua
NOK – Krone Na Uy
NPR – Rupee Nepal
NZD – Đô la New Zealand
PAB – Balboa Panama
PEN – Sol Peru
PGK – Kina Papua New Guinea
PHP – Peso Philippines
PKR – Rupee Pakistan
PLN – Zloty Ba Lan
PYG – Guaraní Paraguay
QAR – Riyal Qatar
RON – Leu Romania
RSD – Dinar Serbia
RUB – Ruble Nga
RWF – Franc Rwanda
SAR – Riyal Ả Rập Xê Út
SBD – Đô la Quần đảo Solomon
SCR – Rupee Seychelles
SEK – Krone Thụy Điển
SGD – Đô la Singapore
SHP – Bảng Saint Helena
SLE – Leone Sierra Leone
SOS – Shilling Somalia
SRD – Đô la Suriname
STD – Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018, thay thế bằng STN)
SZL – Lilangeni Eswatini
THB – Baht Thái Lan
TJS – Somoni Tajikistan
TOP – Paʻanga Tonga
TRY – Lira Thổ Nhĩ Kỳ
TTD – Đô la Trinidad và Tobago
TWD – Đô la Mới Đài Loan
TZS – Shilling Tanzania
UAH – Hryvnia Ukraina
UGX – Shilling Uganda
UYU – Peso Uruguay
UZS – Soʻm Uzbekistan
VND – Đồng Việt Nam
VUV – Vatu Vanuatu
WST – Tala Samoa
XAF – Franc CFA Châu Phi Trung
XCD – Đô la Caribe Đông
XOF – Franc CFA Châu Phi Tây
XPF – Franc CFP (dùng tại các lãnh thổ Thái Bình Dương của Pháp)
YER – Rial Yemen
ZAR – Rand Nam Phi
ZMW – Kwacha Zambia

Nếu bạn đến từ một quốc gia không có trong danh sách trên, cách thanh toán mặc định sẽ là USD – Đô la Mỹ.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *